1. MỤC ĐÍCH
So sánh mẫu từ Syntholution và Mẫu 1 (mẫu tương đương từ nhà sản xuất Trung Quốc).
2. ĐIỀU KIỆN THI
2.1 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
AO1098 | Thông số kỹ thuật. | TỔNG HỢP | MẪU 1 |
VẺ BỀ NGOÀI | TINH BỘT NGHỆ TRẮNG | TUÂN THỦ | TUÂN THỦ |
XÉT NGHIỆM(%) | ≥98,0% | 99,16 | 99.10 |
BẤT ĐỘNG SẢN(%) | ≤0,3% | 0,14 | 0,18 |
ĐỘ NÓNG CHẢY(℃) | 156-161℃ | 160,1-161,5 | 160.1-161.8 |
TRUYỀN TẢI (%) | 425nm≥98,0% | 98,90 | 98,70 |
500nm≥99,0% | 99,40 | 99.30 |
Nó cho thấy trong thử nghiệm so sánh: Các thông số kỹ thuật tương tự nhau giữa Syntholution & Sample 1.
2.2 THỬ NGHIỆM NÓNG TRONG LÒ
180℃, 2 giờ
Trái: Tổng hợp
Đúng: Mẫu 1
180℃ bắt đầu nóng chảy
180℃ sau 1h
180℃ sau 2h
2.3.THỬ NGHIỆM HPLC
HPLC:
TỔNG HỢP
MẪU 1
HPLC cho thấy sự khác biệt nhỏ giữa xét nghiệm của hai mẫu:
Thử nghiệm của Syntholution: 99,16%
Xét nghiệm của Mẫu 1: 99,10%
3. KẾT LUẬN
Mẫu tổng hợp hoạt động chống lão hóa tốt hơn thử nghiệm.
Thời gian đăng bài: 22-Aug-2022